Bán hàng online
Hỗ trợ kỹ thuật
Máy in mã vạch Datamax I-Class – dòng máy in mã vạch công nghiệp, cung cấp độ tin cậy cao và tính năng linh hoạt.
Máy in mã vạch Datamax I-Class là một giải pháp hoàn hảo cho nhà kho, y tế, xưởng sản xuất hoặc các ứng dụng trong nghành bán lẻ,..
Từ máy tính để bàn để cài đặt công nghiệp, máy in mã vạch Datamax I-Class cung cấp các đặc điểm thiết kế tuyệt vời, kỹ thuật ưu việt và khả năng hiệu suất chưa từng có để đáp ứng nhu cầu in ấn của bạn.
Máy in mã vạch Datamax I-Class bao gồm các model DMX-I-4208, I-4308, I-4212, I-4406 và I-4604. Đầu in của dòng máy in mã vạch I-Class hiện có nhiều độ phân giải khác nhau từ 203-600 dpi, và tốc độ in từ 4-12 inches/giây (Xem chi tiết kỹ thuật)
Máy in mã vạch Datamax I - Class có cấu tạo kim loại chắc chắn, khung sườn được thiết kế bằng nhôm đúc định hình cứng cáp đem lại độ tin cậy cao. Màn hình hiển thị tạo nên tính dễ sử dụng thông qua các menu đơn giản cho mọi trình độ người dùng. Nhờ thiết kế kiểu module linh hoạt, Máy in mã vạch Datamax I-Class có thể nhanh chóng khi thay thế các bộ phận hoặc dễ dàng cài đặt thêm các tùy chọn khi gặp các yêu cầu thay đổi của công việc
Model |
I-4212E |
Công nghệ in: |
trực tiếp, chuyển nhiệt |
Tốc độ in |
12 inches/giây, (304 mm/s) |
Độ phân giải: |
203 DPI (8 dots/mm) |
Độ rộng có thể in: |
4.10' (104.1 mm) |
Chiều dài có thể in: |
0.25'- 99' |
Font chữ |
Mười font chữ và số 2,5-23 Kích thước điểm, bao gồm OCR-A, OCR-B, CG TriumvirateTM font chữ mịn từ AGFA Fonts Scalable: CG bộ ba Bold Đặc, CG bộ ba & CG lần với Cyrillic, tiếng Hy Lạp tiếng Ả Rập và nhân vật Hebrew Tải về các loại font: True-Type, Bitmap Thiết lập: Hơn 50 bộ ký tự thường trú, Unicode / hỗ trợ UTF8 Mở rộng Font / quay:vTất cả các phông chữ thể mở rộng theo chiều dọc và chiều ngang lên đến 24x; phông chữ và đồ họa có thể được in trong bốn hướng: 0 °, 90 °, 180 ° và 270 ° s Graphics hỗ trợ:file PCX, BMP và .IMG Lĩnh vực Reversible / hình ảnh phản chiếu: Bất kỳ font hoặc lĩnh vực đồ họa có thể được in như một hình ảnh bình thường hoặc ngược lại |
|
|
|
|
Bộ nhớ: |
32MB DRAM, 64MB Flash Hỗ trợ ribbon side in và side out |
Cổng kết nối |
USB, Parrallel, RS232 |
Kích thước (mm) |
12,7 H x 12,62 W x 18.6 D (322.6mm x 320.5mm x 472.4mm ) |
Trọng lượng |
45 lbs. (20.5kg) |
Nhiệt độ hoạt động |
32 ° F đến 104 ° F (0 ° C đến 40 ° C) |
Nguồn năng lượng |
Auto-sensing 90-132 hoặc 180-264 VAC 47-63Hz |
Phần mềm |
NETira CT - Toàn bộ máy in thiết lập tiện ích NETira LD - Phần mềm thiết kế nhãn Nhúng trang web Mạng |
Lọai Mã vạch: |
Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Std 2 of 5, Code 11, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, Planetcode, FIM, USPS-4 State |
Bán hàng online
Yahoo: Mr Lợi
0909 79 0606 info@vienthongnguyenhoang.com
Yahoo: Ms Vân
0919 199 960 vienthongnguyenhoang@gmail.com
Yahoo: Ms Nhinh
0839572572 vienthongnguyenhoang@gmail.com
Chăm sóc khách hàng
Yahoo: Ms Vân
0919 199 960 vienthongnguyenhoang@gmail.com
Hỗ trợ kỹ thuật
Yahoo: Mr Lương
0933 80 7072 info@vienthongnguyenhoang.com
Yahoo: Mr Lợi
0909790606 info@vienthongnguyenhoang.com
Hỗ trợ bảo hành
Yahoo: Ms. Hiền
02543 600 477 info@vienthongnguyenhoang.com